|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiếu lệ
| [chiếu lệ] | | | pro forma; summary; cursory; perfunctory; for form's sake | | | Làm chiếu lệ | | To work for form's sake | | | Công lý chiếu lệ | | Summary justice | | | Hỏi thăm vài câu chiếu lệ | | To enquire after (someone) for form's sake |
For form's sake làm chiếu lệ to work for form's sake hỏi thăm vài câu chiếu lệ to enquire after (someone) for form's sake
|
|
|
|